Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 380tr. : tranh vẽ ; 20cm
   ISBN: 9786041000698 / 82.000đ

  1. Văn học Việt Nam - Thế kỷ 21.  2. Tiểu thuyết Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện dài]
   I. Nguyễn Nhật Ánh.
   800.3 NNA.TT 2011
    ĐKCB: VN.007251 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. VŨ KHÚC,
     Thần chết và người đàn bà : Tiểu thuyết . / Vũ Khúc .- Hà Nội : Thanh niên , 2017 .- 319 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học - ban văn học Amun)
   Vũ Khúc tên thật là Vũ Đức Cường
   ISBN: 9786046476979 / 89.000 đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.
   800.3 VK.TC 2017
    ĐKCB: VN.007156 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. ANNIE LINH
     Ràng buộc ẩn : : tiểu thuyết / / Annie Linh .- T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh : , 2015 .- 381 tr. : chân dung ; 21 cm
  Tóm tắt: Một mối quan hệ tay ba đầy bí ẩn của 3 nhân vật là hình tượng của giới trẻ ngày nay. Mối quan hệ tay ba này dần hé mở những bức màn đen của xã hội, công việc cũng như ước mơ của giới trẻ hiện nay.
   ISBN: 9786046817406 / 105.000đ

  1. Tay ba (Quan hệ cá nhân).  2. Tiểu thuyết Việt Nam.  3. Văn học Việt Nam.  4. Tiểu thuyết.
   800.3 AL.RB 2015
    ĐKCB: VN.004110 (Sẵn sàng)  
4. HÀ KIN
     "Không chỉ là Blog mà còn..." : Truyện dài / Hà Kin .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2010 .- 423tr ; 21cm
   ISBN: 8936038600146 / 119000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học Việt Nam.  3. Tiểu thuyết Việt Nam.  4. [Truyện ngắn; Tiểu luận]
   800.3 HK."C 2010
    ĐKCB: VN.006294 (Sẵn sàng)  
5. LÊ MINH
     Mà sao đó là cuộc đời mình : Tiểu thuyết .- H. : Văn hóa dân tộc , 1996 .- 400tr. ; 19cm
/ 31000đ., 800b

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. {Việt Nam}
   800.3 MS 1996
    ĐKCB: VN.000510 (Sẵn sàng)