Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DOÃN MINH CƯỜNG
     Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học môn toán : Năm học 1997 - 1998 đến năm học 2003 - 2004 . T.1 / Doãn Minh Cường tuyển chọn và giới thiệu .- Tái bản có bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia , 2003 ; 21 cm.
  Tóm tắt: Các dạng đề thi cơ bản và điển hình của cả ba khối A, B, D trong các năm qua.
/ 32000đ

  1. Đề thi tuyển sinh.  2. Đại học.  3. Toán.
   XXX VN 2003
    ĐKCB: VN.002843 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ANH DŨNG
     Tuyển chọn các bộ đề tiếng Anh : Ôn thi tú tài và đại học / Nguyễn Anh Dũng, Lý Thanh Trúc .- H. : Thanh niên , 1999 .- 344tr. ; 20cm .- (Tủ sách Công nghiệp hoá, hiện đại hoá)
  Tóm tắt: Sách gồm 4 phần: 20 dạng câu hỏi thường gặp trong các đề thi tú tài và tuyển sinh đại học; một số đề thi tú tài; tuyển chọn các đề thi tú tài; tuyển sinh đại học và học sinh giỏi; đáp án
/ 26000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Đề thi tuyển sinh.  3. Đại học.  4. Tú tài.
   I. Lý Thanh Trúc.
   425 NAD812.Tu 1999
    ĐKCB: VN.003517 (Sẵn sàng)  
3. LÊ ĐÌNH TRUNG
     Giới thiệu đề thi tuyển sinh môn sinh học : Năm học 2002-2004 và 2004 - 2005 / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Cao. .- H. : Hà Nội , 2004 .- 303tr. ; 21cm
/ 19500đ

  1. Đề thi tuyển sinh.  2. Sinh học.  3. Thi đại học.
   570 LTR807.Gi 2004
    ĐKCB: VN.003515 (Sẵn sàng)  
4. Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng toàn quốc môn Vật lý : Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2005 - 2006 / Nguyễn Quang Hậu tuyển chọn. .- H. : Hà Nội , 2005 .- 399tr. ; 20cm
/ 26500đ

  1. Đề thi tuyển sinh.  2. Thi đại học.  3. Vật lý.
   I. Nguyễn Quang Hậu.
   530 GI717TH 2005
    ĐKCB: VN.003513 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TẤN LỰC
     Bộ bài tập ôn luyện thi môn tiếng Anh : Biên soạn theo đúng dạng thức của các đề đã ra / Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng biên soạn .- H. : Thanh niên , 2003 .- 219tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 2 phần: Các bài tập ôn thi và các đề thi để luyện thi tốt nghiệp THPT; chứng chỉ quốc gia A, B, C; tuyển sinh Đại học và Cao đẳng môn tiếng Anh
/ 20000đ

  1. Sách luyện thi.  2. Tiếng Anh.  3. Đề thi tuyển sinh.
   I. Nguyễn Tường Ứng.
   428 NTL907.Bo 2003
    ĐKCB: VN.003085 (Sẵn sàng)  
6. LÊ ĐÌNH TRUNG, TRỊNH NGUYÊN GIAO
     Giới thiệu đề thi tuyển sinh môn sinh học : Năm học 2002-2003 và 2003 - 2004 / Lê Đình Trung .- H. : Hà Nội , 2003 .- 259tr. ; 21cm
/ 17000đ

  1. Đề thi tuyển sinh.  2. Sinh học.  3. Thi đại học.
   570 LGI252.Gi 2003
    ĐKCB: VN.002848 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ MẠNH HÙNG.
     Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng môn sinh học năm học 2001 - 2002 / Đỗ Mạnh Hùng. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 175tr. ; 21cm .- (Tự ôn thi PTTH và luyện thi đại học)
/ 11000đ

  1. Đề thi Đại học.  2. Đề thi tuyển sinh.  3. Sinh học.
   570 ĐMH808.Gi 2001
    ĐKCB: VN.002683 (Sẵn sàng)  
8. Tuyển tập đề thi TSĐH Toán - Lý - Hóa - Sinh 2001 : Giải đề thi TSĐH vào các trường đại học -Tài liệu luyện thi ĐH / Trần Đức Huyên ... [và những người khác]. .- Tp. Hồ Chi Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 348tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Nhằm hướng dẫn trả lời câu hỏi,giải đáp các bài toán thi khác nhau ở các trường đại học,giúp các em nắm được hìng thức,cơ cấu đề thi.
/ 25.000đ

  1. Đề thi đại học.  2. Đề thi tuyển sinh.  3. Hóa học.  4. Sinh học.  5. Toán học.
   I. Trần, Đức Huyên..
   510 T874TA 2001
    ĐKCB: VN.001945 (Sẵn sàng)  
9. PHAN HOÀNG NGÂN
     Tìm hiểu đề thi tuyển sinh đại học môn toán : Các trường Đại học toàn quốc (1999 - 2000) / Phan Hoàng Ngân .- Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng , 1999 .- 336tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển tập các bài giải đề thi tuyển sinh đại học môn toán năm 1999 - 2000
/ 21000đ

  1. Bài giải.  2. Đề thi đại học.  3. Đề thi tuyển sinh.  4. Toán học.
   510 PNG316.Ti 1999
    ĐKCB: VN.001352 (Sẵn sàng)  
10. THIỀU VĂN ĐƯỜNG
     Luyện thi Đại học - cao đẳng môn sinh học : lí thuyết và bài tập trắc nghiệm khách quan / Thiều Văn Đường .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 318tr. ; 21cm
  1. Sinh học.  2. Đề thi tuyển sinh.  3. Đề thi đại học.
   I. Thiều Văn Đường.
   570.76 Đ920TV 2007
    ĐKCB: VV.000402 (Sẵn sàng)