Tìm thấy:
|
|
2.
FILENE, PETER Niềm vui dạy học
= The joy of teaching
/ Peter Filene; Dịch: Tô Diệu Lan, Trần Nữ Mai Thy; Hoàng Kháng hiệu đính
.- Tái bản lần thứ 1. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2009
.- 307tr ; 21cm
Tóm tắt: Cẩm nang hướng dẫn cho các giáo viên, giảng viên đại học. Cuốn sách đưa ra lí luận để hiểu được nghề giáo viên, vai trò giảng viên, hiểu được sinh viên. Hướng dẫn xây dựng đề cương bài giảng. Hoạt động ngoại khoá với sinh viên / 52000đ
1. Giáo dục. 2. Giảng viên. 3. Đại học.
I. Hoàng Kháng. II. Trần Nữ Mai Thy. III. Tô Diệu Lan.
378.1 FIL.Ni 2009
|
ĐKCB:
VN.005748
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN ANH DŨNG Tuyển chọn các bộ đề tiếng Anh
: Ôn thi tú tài và đại học
/ Nguyễn Anh Dũng, Lý Thanh Trúc
.- H. : Thanh niên , 1999
.- 344tr. ; 20cm .- (Tủ sách Công nghiệp hoá, hiện đại hoá)
Tóm tắt: Sách gồm 4 phần: 20 dạng câu hỏi thường gặp trong các đề thi tú tài và tuyển sinh đại học; một số đề thi tú tài; tuyển chọn các đề thi tú tài; tuyển sinh đại học và học sinh giỏi; đáp án / 26000đ
1. Tiếng Anh. 2. Đề thi tuyển sinh. 3. Đại học. 4. Tú tài.
I. Lý Thanh Trúc.
425 NAD812.Tu 1999
|
ĐKCB:
VN.003517
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN VĂN QUÍ Trắc nghiệm toán - hóa - sinh
: Luyện thi đại học khối B
/ Nguyễn Văn Quí và những người khác
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 344tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các bộ đề thi trắc nghiệm luyện thi đại học khối B gồm: toán, hoá, sinh; có trình bày đáp án và hướng dẫn giải / 26000đ
1. Hóa học. 2. Sinh học. 3. Sách luyện thi. 4. Toán. 5. Đại học.
507.6 NVQ443.Tr 2003
|
ĐKCB:
VN.003514
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|