Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bác nông dân và bầy gia súc = The farmer and the livestock : Truyện tranh / Minh Anh biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Ngụ ngôn Anh - Việt)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện tranh]  4. [Sách song ngữ]
   I. Minh Anh.
   823 2006
    ĐKCB: TN.000585 (Sẵn sàng)  
2. Hămlét : Truyện tranh / Nguyên tác: W. Sếchxpia; Tranh, lời: Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Minh Anh.   III. Kim Dung.   IV. Han Kiên.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000386 (Sẵn sàng)  
3. Thằng Gù nhà thờ Đức Bà : Truyện tranh / Nguyên tác: Víchto Huygô; Tranh, lời: Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Minh Anh.   III. Kim Dung.   IV. Han Kiên.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000385 (Sẵn sàng)  
4. Gulivơ du ký : Truyện tranh / Nguyên tác: Jônathan Xuýp; Lời: Kim Nam Kin; Tranh: Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Minh Anh.   II. Kim Nam Kin.   III. Kim Dung.   IV. Han Kiên.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000384 (Sẵn sàng)  
5. Đồi gió hú : Truyện tranh / Nguyên tác: Êmily Brônti; Tranh, lời: Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 219tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Minh Anh.   III. Kim Dung.   IV. Han Kiên.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000383 (Sẵn sàng)  
6. Những người khốn khổ : Truyện tranh / Nguyên tác: Víchto Huygô; Lời: Kim Nam Kin; Tranh: Pắc Chông Quan; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Minh Anh.   III. Kim Nam Kin.   IV. Kim Dung.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000382 (Sẵn sàng)  
7. Bá tước Môntê Crítxtô : Truyện tranh / Nguyên tác: Alếcxanđra Đuyma; Tranh, lời: Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Han Kiên.   II. Nguyễn Thị Thắm.   III. Minh Anh.   IV. Kim Dung.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000381 (Sẵn sàng)  
8. Rômêô và Juliét : Truyện tranh / Nguyên tác: W. Sếchxpia; Lời: Hơ Sun Bông; Tranh: Sin Ưng Sớp ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Minh Anh.   III. Kim Dung.   IV. Hơ Sun Bông.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000380 (Sẵn sàng)  
9. Phục sinh : Truyện tranh / Nguyên tác: Lép Tônxtôi; Lời: Hơ Sun Bông; Tranh: Sin Ưng Sớp; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 203tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Sin Ưng Sớp.   II. Minh Anh.   III. Kim Dung.   IV. Hơ Sun Bông.
   800.3 DOR. 2009
    ĐKCB: TN.000379 (Sẵn sàng)