Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VĂN ĐỨC.
     Chiếc kính trí tuệ : Truyện Khoa học viễn tưởng / Văn Đức. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2010 .- 94tr. ; 19cm
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện Khoa học viễn tưởng]
   800.3 VD.CK 2010
    ĐKCB: VN.005944 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN BÌNH
     Cuộc chiến với hành tinh Fantom . T.1 / Nguyễn Bình .- Gia Lai : Nxb. Trẻ , 2011 .- 173tr ; 20cm
/ 45000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện khoa học viễn tưởng]
   800.3 B399N 2011
    ĐKCB: TN.000908 (Sẵn sàng)  
3. SAUNDERS, KATE.
     Phép thuật / Kate Saunders ; Nguyễn Thùy Trang dịch. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 262tr. ; 23cm
/ 62000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Sách thanh thiếu niên.  3. {Anh}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]
   I. Nguyễn, Thùy Trang ,.
   823 KS.PT 2012
    ĐKCB: VN.004027 (Sẵn sàng)  
4. STURGEON, THEODORE.
     Hơn cả loài người / Theodore Sturgeon ; Trọng Thảo biên dịch. .- H. : Thanh niên , 2002 .- 360tr. ; 18cm .- (Tủ sách "Trầm tích thời gian" khoa học giả tưởng)
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện khoa học viễn tưởng]
   I. Trọng Thảo,.
   813 TS.HC 2002
    ĐKCB: VN.002458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002459 (Sẵn sàng)  
5. VANCE, JACK.
     Thế giới màu xanh : Khoa học giả tưởng / Jack Vance ; Võ Liên Phương biên dịch. .- H. : Thanh niên , 2002 .- 358tr. ; 18cm .- (Tủ sách"Trầm tích thời gian")
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]
   I. Võ, Liên Phương,.
   813 JV.TG 2002
    ĐKCB: VN.002274 (Sẵn sàng)  
6. Truyện khoa học viễn tưởng chọn lọc / Ray Bradbury ... [và những người khác] ; Người dịch: Thái Hà ... [và những người khác]. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 383tr. ; 18cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện khoa học viễn tưởng]
   I. Thái Hà,.   II. Bradbury, Ray,.
   808.83 RB.TK 2000
    ĐKCB: VN.001581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001582 (Sẵn sàng)