Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 vật lí 11 lần thứ IX - 2003 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 315tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Sở GD và ĐT TP. Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
/ 21.200đ

  1. |Vật lí|  2. |Đề thi Olymopic|
   XXX T874TA 2003
    ĐKCB: VN.002913 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN ĐỨC VƯỢNG
     Những kiến thức cơ bản môn vật lí : Trung học phổ thông / Trần Đức Vượng, Nguyễn Quang Hậu b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 71tr ; 21cm
/ 3500đ

  1. |Lớp 12|  2. |Sách đọc thêm|  3. Vật lí|
   I. Nguyễn Quang Hậu.
   XXX TĐV952.Nh 2002
    ĐKCB: VN.002315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002316 (Sẵn sàng)  
3. VƯƠNG THÀNH NGHIỆP
     Giải bài tập vật lí 9 / B.s: Vương Thành Nghiệp, Nguyễn Nam Chi .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 112tr ; 21cm
/ 6000đ

  1. |Bài tập|  2. |Sách giáo khoa|  3. Lớp 9|  4. Vật lí|
   I. Nguyễn Nam Chi.
   XXX VNGH479.Gi 1999
    ĐKCB: VN.001835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001836 (Sẵn sàng)  
4. LÊ VĂN THÔNG
     Vật lí 12 cơ bản và nâng cao : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi ôn luyện thi vào đại học và cao đẳng / Lê Văn Thông .- H. : Nxb.Hà Nội , 2005 .- 370tr ; 24cm
  Tóm tắt: Tóm tắt lý thuyết Phương pháp giải toán Bài tập mẫu-cơ bản Bài tập nâng cao
/ 42000đ

  1. |vật lí|  2. |bài tập|  3. lớp 12|  4. sách đọc thêm|
   XXX TH606LV 1997
    ĐKCB: VV.000274 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN HƯỚNG (CHỦ BIÊN)
     Bài tập trắc nghiệm vật lí 12 / Nguyễn Văn Hướng, Nguyễn Thế Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 163tr. ; 21 cm
/ 11000 đ

  1. |Sách tham khảo|  2. |Phổ thông trung học|  3. Lớp 12|  4. Trắc nghiệm|  5. Vật lí|
   530.076 NVB465.Ba 2005
    ĐKCB: VN.003697 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN CẢNH HÒE
     Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng môn vật lí : Năm học 2001-2002 / Nguyễn Cảnh Hòe, Đặng Chính Nghĩa .- Hải Phòng : Hải Phòng , 2001 .- 368tr ; 21cm
/ 22.000đ

  1. |Vật lí|  2. |Đề thi tuyển sinh|
   530.76 NCH605.Gi 2001
    ĐKCB: VN.001979 (Sẵn sàng)