Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. TRẦN ĐỨC VƯỢNG
     Những kiến thức cơ bản môn vật lí : Trung học phổ thông / Trần Đức Vượng, Nguyễn Quang Hậu b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 71tr ; 21cm
/ 3500đ

  1. |Lớp 12|  2. |Sách đọc thêm|  3. Vật lí|
   I. Nguyễn Quang Hậu.
   XXX TĐV952.Nh 2002
    ĐKCB: VN.002315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002316 (Sẵn sàng)  
2. LÊ VĂN THÔNG
     Vật lí 12 cơ bản và nâng cao : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi ôn luyện thi vào đại học và cao đẳng / Lê Văn Thông .- H. : Nxb.Hà Nội , 2005 .- 370tr ; 24cm
  Tóm tắt: Tóm tắt lý thuyết Phương pháp giải toán Bài tập mẫu-cơ bản Bài tập nâng cao
/ 42000đ

  1. |vật lí|  2. |bài tập|  3. lớp 12|  4. sách đọc thêm|
   XXX TH606LV 1997
    ĐKCB: VV.000274 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN NHƯỢNG
     Phương pháp giải toán hình học không gian 11 / Nguyễn Văn Nhượng, Võ Tiến Huy, Trịnh Quốc Dũng .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1997 .- 317tr ; 21cm
/ 19000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 11|  3. Hình học không gian|  4. Toán học|
   XXX NNH952.Ph 1997
    ĐKCB: VN.001178 (Sẵn sàng)  
4. Các dạng toán về bất đẳng thức, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất : Trong đại số-hàm số-hình học : Học sinh 10,11,12 : Luyện thi đại học. Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998 .- 275tr : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách dùng trong nhà trường)
/ 16500đ

  1. |lớp 11|  2. |sách luyện thi đại học|  3. Toán học|  4. sách đọc thêm|  5. lớp 10|
   XXX C208DA 1998
    ĐKCB: VN.001124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001125 (Sẵn sàng)  
5. THÁI QUANG VINH
     Tuyển tập 342 đề và bài văn : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học / B.s: Thái Quang Vinh (Ch.b), Lê Lương Tâm, Thạch Ngọc Hà .. .- Tái bản lần thứ 3, có chỉnh lí bổ sung. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 555tr ; 21cm
/ 38000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Sách luyện thi|  3. Lớp 12|  4. Lớp 11|  5. Văn học|
   I. Đặng Đức Hiền.   II. Lê Lương Tâm.   III. Thạch Ngọc Hà.
   XXX TQV505.Tu 2003
    ĐKCB: VN.003522 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM KHẮC BAN
     Toán nâng cao hình học 11 / Phạm Khắc Ban, Nguyễn Tiến Quang .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 235tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Tóm tắt lí thuyết, bài tập và phương pháp giải về: Quan hệ song song trong không gian, quan hệ vuông góc trong không gian, hình tròn xoay...
/ 11.400đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Phổ thông trung học|
   I. Nguyễn Tiến Quang.
   516.0076 PKB228.To 2004
    ĐKCB: VN.003448 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ ,THANH SƠN
     Phương pháp giải toán hình học không gian 11 : Bồi dưỡng nâng cao- Dành cho hs phổ thông, các lớp năng khiếu, các lớp chuyên-Chuẩn bị thi tốt nghiệp và tuyển sinh đại học / Đỗ ,Thanh Sơn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 226tr ; 21cm
/ 15000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 11|  3. Hình học không gian|  4. Toán học|
   XXX ĐTS726.Ph 2003
    ĐKCB: VN.002918 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM VĂN HOÀN
     Đố em giải được / Phạm Văn Hoàn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 2000 .- 130tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |lớp 4|  3. toán|  4. lớp 3|
   XXX PVH554.Đo 2000
    ĐKCB: VN.002383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002384 (Sẵn sàng)  
9. VĂN NHƯ CƯƠNG
     Những kiến thức cơ bản môn toán : Trung học phổ thông / B.s: Văn Như Cương, Tạ Duy Phượng .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 138tr ; 21cm
/ 6500đ

  1. |Toán học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 12|
   I. Tạ Duy Phượng.
   XXX VNC947.Nh 2002
    ĐKCB: VN.002310 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ THIÊN MINH
     Những kiến thức cơ bản môn lịch sử : Trung học phổ thông / Nguyễn Thị Thiên Minh, Lê Đình Cương b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 83tr ; 21cm
/ 4000đ

  1. |Lớp 12|  2. |Lịch sử|  3. Sách đọc thêm|
   I. Lê Đình Cương.
   XXX NTM505.Nh 2002
    ĐKCB: VN.002313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002314 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»