46 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
Tìm thấy:
|
1.
MATTERN, JOANNE Siêu sao trong thế giới thể thao
: Cuốn sách dẫn đường đam mê
/ Joanne Mattern ; Diệu Linh dịch
.- H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam , 2019
.- 263tr. ; 24cm .- (Theo đuổi ước mơ. 7+)
Tên sách tiếng Anh: So, you want to work in sports Tóm tắt: Thông qua những mẩu chuyện tạo cảm hứng về các giải đấu lớn nhỏ cũng như các nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao; bí quyết để xây dựng sự nghiệp trong thể thao và luôn mang đến sự thích thú, vững đam mê và niềm hứng khởi, tự tin để theo đuổi ước mơ của mình ISBN: 9786047765010 / 99000đ
1. Nghề nghiệp. 2. Thể thao.
I. Diệu Linh.
796.023 J452N240M 2019
|
ĐKCB:
VV.000995
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
MORRIS, NEIL Thể thao
: Cùng Mickey khám phá thế giới thể thao sôi động !
/ Neil Morris; Nguyễn Kim Diệu: Dịch
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 57tr ; 28cm. .- (Disney tri thức bách khoa cho thiếu nhi)
Tóm tắt: Giới thiệu các môn thể thao nổi tiếng toàn cầu của Thế vận hội Olympic; Cúp bóng đá thế giới (World Cup) / 35000đ
1. Sách thiếu nhi. 2. Thể thao. 3. Bách khoa thư thiếu nhi.
I. Nguyễn, Kim Diệu.
796 N240330LM 2010
|
ĐKCB:
TN.002257
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
TRẦN PHÚC PHONG Đồng diễn thể dục
: Lý thuyết và thực hành
/ Trần Phúc Phong biên soạn
.- H. : Thể dục thể thao , 2008
.- 151tr ; 19cm
Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về đồng diễn thể dục. Phương pháp thực hành đồng diễn thể dục. Hướng dẫn kĩ thuật thiết kế đội hình và chọn động tác đồng diễn thể dục / 19000đ
1. Lí thuyết. 2. Thể thao. 3. Thực hành. 4. Đồng diễn thể dục.
796.44 TPP645.Đo 2008
|
ĐKCB:
VN.007054
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
MẠNH DƯƠNG Karate kỹ thuật tự vệ
/ Mạnh Dương
.- H. : Thể dục thể thao , 2006
.- 179tr : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu bằng những hình ảnh sinh động, tình huống cụ thể kĩ thuật tự vệ trong võ Karate như: phòng thủ bẳng đòn tay, phòng thủ kết hợp đòn tay và chân, phòng thủ phản công khi đối phương tấn công bằng đòn chân, khi bị ngã sàn và kỹ thuật quyền karate / 15000đ
1. Karate. 2. Thể thao. 3. Tự vệ. 4. Võ thuật.
796.815 MD947.Ka 2006
|
ĐKCB:
VN.007052
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
Luật thi đấu Billiard - snooker
.- H. : Thể dục Thể thao , 2009
.- 111tr. : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao Tóm tắt: Giới thiệu những quy định chung đối với Billiard Pool, luật thi đấu Pool 9 - Ball( Nine - ball), Pool 8 - Ball, luật thi đấu Pool 15 Bi xoay vòng, luật Snooker - English Billiard, luật Carom Billiard / 14500đ
1. Bida. 2. Luật thi đấu. 3. Thể thao.
794.73 L764TH 2009
|
ĐKCB:
VN.006796
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Luật thi đấu quần vợt
.- H. : Thể dục thể thao , 2009
.- 84tr ; 19cm
ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao Tóm tắt: Tìm hiểu về luật thi đấu quần vợt như: sân bãi, bóng, vợt, giao bóng và đỡ giao bóng, lỗi chân khi giao bóng... và một số sửa đổi trong Luật quần vợt / 12000đ
1. Luật thi đấu. 2. Quần vợt. 3. Thể thao.
796.342 L764TH 2009
|
ĐKCB:
VN.006795
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Luật thi đấu Vovinam
.- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 79tr : hình vẽ, bảng ; 19cm
ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao Tóm tắt: Quyết định về việc ban hành luật thi đấu Vovinam; những điều luật trong thi đấu đối kháng như sân đấu, trang thiết bị, các điều luật chung và luật thi đấu cụ thể, ban tổ chức, giám sát, trọng tài huấn luyện viên, chỉ đạo viên và vận động viênvà nhữg qui định luật thi quyền / 10500đ
1. Luật thi đấu. 2. Thể thao. 3. Võ cổ truyền. 4. Vovinam.
796.815 L764TH 2010
|
ĐKCB:
VN.006725
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
TRỊNH, CẦN Võ thuật thần kỳ
/ Trịnh Cần, Điền Văn Thanh; Kim Dao: Dịch và chú giải
.- H. : Thể dục thể thao , 2009
.- 447tr ; 19cm. .- (Văn hóa thần bí Trung Hoa)
Tóm tắt: Nguồn gốc triết học đạo đức của võ có liên quan đến Nho học, tôn giáo. Những chuyện từ giang hồ đến võ học các môn phái lớn Thiếu lâm, Võ Đang, Nga My... với Nội gia quyền, thái cực quyền, hình ý quyền. Các võ khí trong "Thập bát ban binh khí" các kỹ xảo của võ học và binh pháp trong giao đấu. Sự giao lưu của võ với y học thủ pháp, thẩm mỹ, tâmlý học, vật lý / 59000đ
1. Thể thao. 2. Võ thuật. 3. {Trung Quốc} 4. |Võ Trung Quốc|
I. Kim Dao. II. Điền, Vân Thanh.
796.815 TC317.Vo 2009
|
ĐKCB:
VN.006687
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
|