Tìm thấy:
|
1.
PHẠM TỬ DƯƠNG Thuốc tim mạch
/ Phạm Tử Dương
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Y học , 2014
.- 702tr. : bảng ; 21cm
Thư mục: tr. 688-694 Tóm tắt: Giới thiệu các thuốc hiện đang dùng để điều trị bệnh tim mạch với những kiến thức về cơ chế tác động, về tính chất dược động và dược lý, các tác dụng phụ,... ISBN: 9786046609292 / 151000đ
1. Điều trị. 2. Tim mạch. 3. Thuốc. 4. Bệnh.
616.1 PTD.TT 2014
|
ĐKCB:
VN.007547
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
NGUYỄN VĂN BÁCH Thuốc hay tay đảm
: Những bài thuốc nam hay
/ Nguyễn Văn Bách
.- Tái bản. .- H. : Phụ nữ , 2001
.- 159tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những bài thuốc nam chữa bệnh cho phụ nữ, trẻ em, cứu chữa kịp thời những tai nạn lặt vặt xảy ra thường ngày / 14000đ
1. Thuốc. 2. điều trị. 3. thuốc nam.
XXX NVB212.Th 2001
|
ĐKCB:
VN.002508
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc
: Dùng cho bác sĩ và dược sĩ tuyến cơ sở
/ Bộ Y tế
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Y học , 2000
.- 309tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm 2 phần: Hướng dẫn điều trị một số bệnh thông thường và hướng dẫn sử dụng thuốc
1. Thuốc. 2. Điều trị.
615.9 H951DA 2000
|
ĐKCB:
VN.001664
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN SĨ QUỐC Tủ thuốc gia đình vườn thuốc nhà
/ Nguyễn Sỹ Quốc
.- H. : Văn hóa dân tộc , 2000
.- 63tr. : hình vẽ ; 19cm
Thư mục: tr. 61 Tóm tắt: Giới thiệu cách xây dựng, sử dụng, bảo quản tủ thuốc gia đình. Cách trồng, chế biến, sử dụng một số cây thuốc nam thông dụng trong vườn thuốc nhà / 9.500đ
1. Thuốc. 2. Cây thuốc. 3. Gia đình.
XXX NSQ667.Tu 2000
|
ĐKCB:
VN.001645
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
QUÁCH TUẤN VINH Thuốc thường dùng
/ Quách Tuấn Vinh
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Y học , 2011
.- 231tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Phụ lục: tr. 215-227 Tóm tắt: Giới thiệu về tủ thuốc gia đình và việc bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ con người. Một số kiến thức về dùng thuốc cho phụ nữ có thai và trong thời kì nuôi con bằng sữa mẹ, dùng thuốc ở người cao tuổi. Phương pháp sử dụng kháng sinh đúng cách và các tai biến do dùng thuốc
1. Thuốc. 2. Sử dụng.
615 QTV505.Th 2011
|
ĐKCB:
VN.000157
(Sẵn sàng)
|
| |