Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. BOUTENKO, VICTORIA
     Dinh dưỡng xanh / Victoria Boutenko ; Đoàn Trang dịch .- Tái bản lần 5 .- H. : Công Thương , 2020 .- 270tr. : bảng ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Green for life
  Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin dinh dưỡng và kiến thức khoa học về rau ăn lá, vai trò và sức mạnh của rau ăn lá và chế độ ăn thực phẩm thô đối với sức khoẻ; những phát kiến về sinh tố rau ăn lá - thức uống đơn giản và tiện lợi giúp chúng ta tiêu thụ đủ lượng rau ăn lá cần thiết
   ISBN: 9786049912467 / 79000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Thực phẩm.
   I. Đoàn Trang.
   613.2 BV.DD 2020
    ĐKCB: VN.007543 (Sẵn sàng)  
2. HARK, LISA
     Thực phẩm - Khéo dùng nên thuốc/ / Lisa Hark, Darwin Deen ; Bùi Thị Ngọc Hương biên dịch ; Nguyễn Thị Ngọc Hương hiệu đính .- Hà Nội : Phụ nữ , 2013 .- 111 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về các tổ chức bộ phận quan trọng của cơ thể như hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ xương khớp và các bệnh lí liên quan, đồng thời giúp bạn khéo léo biến nguồn thực phẩm dồi dào thành thuốc phòng và điều trị bệnh tật
/ 48.000VND

  1. Thực phẩm.  2. Phòng chống.  3. Điều trị.
   I. Bùi, Thị Ngọc Hương.   II. Darwin Deen.   III. Nguyễn, Thị Ngọc Hương.
   615.8 HAR.Th 2013
    ĐKCB: VN.007193 (Sẵn sàng)  
3. NGÔ, QUANG THỤY.
     Dưỡng sinh và an toàn thực phẩm / Ngô Quang Thụy biên soạn. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2006 .- 383tr. : minh họa ; 21cm
   Phụ lục: tr. 372 - 381.
  Tóm tắt: Những thách thức đối với vấn đề vệ sinh thực phẩm; Chu trình luân chuyển thực phẩm trong toàn bộ quá trình hoạt động; Đồ dùng và trang thiết bị phù hợp với điều kiện an toàn vệ sinh...
/ 44000đ

  1. An toàn thực phẩm.  2. Ăn uống.  3. Dưỡng sinh.  4. Sức khỏe.  5. Thực phẩm.
   613.2 NTH863.Du 2006
    ĐKCB: VN.006498 (Sẵn sàng)  
4. BAILEY, SIMON ST. JOHN
     Phòng chữa dị ứng : Liệu pháp chữa bệnh từ thiên nhiên / Simon ST. John Bailey; Đức Minh biên dịch .- H. : Từ điển Bách khoa , 2007 .- 127tr ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về bệnh dị ứng và cách phòng ngừa. Các liệu pháp bổ trợ như: luyện tập, cân bằng cảm xúc, yoga, năng lượng có lợi cho sức khoẻ... Phương thuốc thảo dược tự nhiên và thực phẩm chữa bệnh dị ứng.
/ 15000đ

  1. Bài thuốc.  2. Dị ứng.  3. Phòng bệnh.  4. Thực phẩm.  5. Điều trị.
   I. Đức Minh.
   616.97 BAI.Ph 2007
    ĐKCB: VN.005732 (Sẵn sàng)  
5. Mẹo vặt trong nhà bếp / Hoàng Mai b.s. .- H. : Lao động , 2008 .- 223tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách lựa chọn, bảo quản thực phẩm, mẹo vặt bếp núc và nghệ thuật nấu những món ăn ngon từ thịt lợn, gà, gia cầm, tôm, lươn, cá...
/ 35000đ

  1. Bảo quản.  2. Món ăn.  3. Nấu ăn.  4. Thực phẩm.
   I. Hoàng, Mai.
   641 M387VA 2008
    ĐKCB: VN.004590 (Sẵn sàng)  
6. HỒ CÚC
     Trò chơi khoa học : Dành cho học sinh . T.4 : Trẻ em - Con người - Thực phẩm / Hồ Cúc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 71tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giải đáp những vấn đề mang tính khoa học thuộc các lĩnh vực: tự nhiên, đời sống, sức khoẻ, khoa học kỹ thuật... dành cho các em học sinh, kèm theo phần đố vui, hướng dẫn trò chơi
/ 13000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Trò chơi.  3. Khoa học.  4. Thiếu nhi.  5. Thực phẩm.
   793.73 DOR.Ho4 2007
    ĐKCB: TN.000417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000418 (Sẵn sàng)  
7. 350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm / Nguyễn Thị Nga biên soạn. .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 234tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Bảo quản.  2. Lựa chọn.  3. Phương pháp.  4. Thực phẩm.
   I. Nguyễn, Thị Nga,.
   613.27 B202TR 2006
    ĐKCB: VN.004364 (Sẵn sàng)  
8. LẬP, THẠCH HÒA.
     Canh dưỡng sinh : Phát minh mới nhất của người Nhật về bí quyết phòng ngừa và tự chữa bệnh nan y hiệu nghiệm thần kỳ / Lập Thạch Hòa ; Người dịch: Trần Anh Kiệt... [và những người khác]. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 179tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Khái niệm về canh dưỡng sinh, những thành kiến sai lầm của y học hiện đại, canh dưỡng sinh đã trị các loại bệnh: nội tạng và đường tiểu, đau đầu gối và phong thấp, bệnh về da và khí quản, bệnh ung thư, thời hạn tối thiểu để dùng canh dưỡng sinh chữa trị bệnh tật.
/ 18000đ

  1. Canh dưỡng sinh.  2. Dinh dưỡng.  3. Thực phẩm.  4. Trị bệnh.
   I. Trần, Anh Kiệt,.
   613.2 LTH533.Ca 2003
    ĐKCB: VN.003174 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THIỆN LUÂN
     Các loại thực phẩm - thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam / Nguyễn Thiện Luân, Lê Doãn Diên, Phan Quốc Kinh .- H. : Nông nghiệp , 1997 .- 302tr ; 21cm
  Tóm tắt: Quyển sách trình bày những loại thực phẩm vừa có giá trị dinh dưỡng lại vừa có hoạt tính sinh học có tác dụng như là các loại thuốc cũng như các loại thực phẩm chức năng vốn được sử dụng rộng rãi hiện nay trên toàn thế giới
/ 18.250đ

  1. thực phẩm.  2. Nông nghiệp.
   I. Phan Quốc Kinh.   II. Lê Doãn Diên.
   615 NTL753.Ca 1997
    ĐKCB: VN.003067 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THIỆN LUÂN
     Các loại thực phẩm - thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam / Nguyễn Thiện Luân, Lê Doãn Diên, Phan Quốc Kinh .- Xuất bản lần thứ 2 .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 301tr ; 21cm
  Tóm tắt: Các vitamin và các tiền vitamin, chất steroid, chất có hoạt tính sinh học ... Các loại thực phẩm - thuốc và thực phẩm chức năng có tác dụng an thần, chống stress
/ Sách nhà nước đặt hàng

  1. sinh học.  2. y học.  3. Việt Nam.  4. Thực phẩm.  5. thuốc.
   615 NTL753.Ca 1999
    ĐKCB: VN.003066 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»