Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
46 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGÔ ĐỨC VƯỢNG
     Minh triết trong ăn uống của phương Đông / / Ngô Đức Vượng .- Tái bản lần thứ 9 có chỉnh sửa và bổ sung .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2017 .- 383 tr. ; 21 cm
   ISBN: 9786045855614 / 125.000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Rèn luyện thể chất.  3. Sức khỏe tinh thần.
   I. Ngô Đức Vượng.
   613.2 NĐV952.Mi 2017
    ĐKCB: VN.007225 (Sẵn sàng)  
2. BOUTENKO, VICTORIA
     Dinh dưỡng xanh / Victoria Boutenko ; Đoàn Trang dịch .- Tái bản lần 5 .- H. : Công Thương , 2020 .- 270tr. : bảng ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Green for life
  Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin dinh dưỡng và kiến thức khoa học về rau ăn lá, vai trò và sức mạnh của rau ăn lá và chế độ ăn thực phẩm thô đối với sức khoẻ; những phát kiến về sinh tố rau ăn lá - thức uống đơn giản và tiện lợi giúp chúng ta tiêu thụ đủ lượng rau ăn lá cần thiết
   ISBN: 9786049912467 / 79000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Thực phẩm.
   I. Đoàn Trang.
   613.2 BV.DD 2020
    ĐKCB: VN.007543 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Giải thoát ung thư : Hành trình của bác sĩ John Kelly / John Kelly; Đào Thị Nhung dịch .- H. : Thông tin và truyền thông , 2019 .- 154tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 152-154
  Tóm tắt: Quy trình chăm sóc dinh dưỡng cho người bệnh ung thư. Hướng dẫn về các đường nuôi dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng
   ISBN: 9786048036577 / 150000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Điều trị.  3. Ung thư.
   I. Đào Thị Nhung.
   616.994 GI-115.TH 2019
    ĐKCB: VN.007277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.007278 (Sẵn sàng)  
4. QUỲNH MAI
     Dinh dưỡng từ thiên nhiên / Quỳnh Mai Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 195tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc thực phẩm và tác dụng bảo vệ sức khỏe của chất dinh dưỡng và thành phần dinh dưỡng của các thực phẩm thiên nhiên và hiệu quả của thuốc
/ 28000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Khoa học thường thức.  3. Sức khỏe.
   I. Quỳnh Mai.
   613.2 QM214.Di 2009
    ĐKCB: VN.007195 (Sẵn sàng)  
5. HARK, LISA
     Dinh dưỡng chìa khóa vàng cho sức khỏe / Lisa Hark, Darwin Deen ; Nguyễn Thị Thanh Thảo, Phạm Vũ Thanh Tùng dịch ; Lương Lễ Hoàng hiệu đính .- Hà Nội : Phụ nữ , 2014 .- 111 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cơ bản và quan trọng về cấu trúc dinh dưỡng mà con người cần tạo lập một sức khỏe bền vững.
/ 48.000VND

  1. Dinh dưỡng.  2. Sức khỏe.
   I. Nguyễn, Thị Thanh Thảo.   II. Phạm, Vũ Thanh Tùng.   III. Deen, Darwin.
   613.2 HAR.Di 2014
    ĐKCB: VN.007194 (Sẵn sàng)  
6. HARK, LISA.
     Ăn uống thông minh / Lisa Hark, Darwin Deen ; Nguyễn Mai Trung dịch ; Nguyễn Văn Tú hiệu đính. .- H. : Phụ nữ , 2016 .- 111tr. : ảnh màu ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các nhóm thực phẩm và cách sử dụng sao cho có lợi cho sức khoẻ của con người: ngũ cốc, rau củ & trái cây, sữa, thịt...
/ 52.000đ

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Dinh dưỡng.
   I. Deen, Darwin..   II. Nguyễn, Mai Trung,.
   613.2 HAR.An 2016
    ĐKCB: VN.007192 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM ĐỨC HUÂN
     Thuật hồi xuân từ những món ăn bài thuốc dưỡng sinh / Phạm Đức Huân biên soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 416tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dưỡng sinh bằng ăn uống. Thành phần dinh dưỡng, tác dụng và cách chế biến một số loại thực phẩm từ gia súc, gia cầm, trứng,...
/ 43000đ

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Dinh dưỡng.  3. Món ăn.
   I. Phạm Đức Huân.
   613.2 PĐH753.Th 2006
    ĐKCB: VN.007188 (Sẵn sàng)  
8. HẢI YẾN
     Thực đơn dinh dưỡng ăn dặm cho bé / Hải Yến .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 215tr. ; 20cm
/ 35000đ

  1. Chế biến.  2. Dinh dưỡng.  3. Món ăn.  4. Phương pháp.  5. Trẻ em.
   641.5 HY984.Th 2011
    ĐKCB: VN.006490 (Sẵn sàng)  
9. THẾ HÙNG
     Món ăn giúp người già trường thọ / / Thế Hùng, Kiến Văn .- H. : Mỹ thuật , 2008 .- 175tr. : tranh ảnh màu ; 19cm
/ 62.000đ

  1. Chế biến thức ăn.  2. Dinh dưỡng.  3. Người lớn tuổi.  4. Sức khỏe và vệ sinh.
   I. Kiến Văn.
   641.5627 TH808.Mo 2008
    ĐKCB: VN.006497 (Sẵn sàng)  
10. Cẩm nang thực phẩm hợp, kỵ / / Nguyễn Thanh Hà biên soạn .- Hà Nội : : Từ điển Bách khoa, , 2011 .- 354 tr. ; ; 20 cm
/ 68.000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Sức khỏe.
   I. Nguyễn Thanh Hà.
   613.2 C312NA 2011
    ĐKCB: VN.006248 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»