Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. 12 con giáp .- H. : Hội Nhà văn , 1998 .- 336tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về từng con giáp. Tìm hiểu về quan niệm dân gian, truyền thuyết, văn hóa dân gian cũng như các thành ngữ, tục ngữ nói về 12 con giáp
   ISBN: 9786049028861 / 100000đ

  1. Biểu tượng.  2. Văn hóa dân gian.  3. 12 con giáp.  4. {Việt Nam}
   398.09597 M929HA 1998
    ĐKCB: VN.001088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001090 (Sẵn sàng)  
2. 12 con giáp . T.1 .- TP. Biên Hòa : Đồng Nai , 2001 .- 207tr ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về từng con giáp. Tìm hiểu về quan niệm dân gian, truyền thuyết, văn hóa dân gian cũng như các thành ngữ, tục ngữ nói về 12 con giáp

  1. Biểu tượng.  2. Văn hóa dân gian.  3. 12 con giáp.  4. {Việt Nam}
   398.09597 12.CG 2001
    ĐKCB: TN.001054 (Sẵn sàng)  
3. 12 con giáp . T.2 .- TP. Biên Hòa : Đồng Nai , 2001 .- 207tr ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về từng con giáp. Tìm hiểu về quan niệm dân gian, truyền thuyết, văn hóa dân gian cũng như các thành ngữ, tục ngữ nói về 12 con giáp

  1. Biểu tượng.  2. Văn hóa dân gian.  3. 12 con giáp.  4. {Việt Nam}
   398.09597 12.CG 2001
    ĐKCB: TN.001055 (Sẵn sàng)  
4. 12 con giáp . T.3 .- TP. Biên Hòa : Đồng Nai , 2001 .- 207tr ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về từng con giáp. Tìm hiểu về quan niệm dân gian, truyền thuyết, văn hóa dân gian cũng như các thành ngữ, tục ngữ nói về 12 con giáp

  1. Biểu tượng.  2. Văn hóa dân gian.  3. 12 con giáp.  4. {Việt Nam}
   398.09597 12.CG 2001
    ĐKCB: TN.001056 (Sẵn sàng)  
5. 12 con giáp . T.2 .- TP. Biên Hòa : Đồng Nai , 2001 .- 207tr ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về từng con giáp. Tìm hiểu về quan niệm dân gian, truyền thuyết, văn hóa dân gian cũng như các thành ngữ, tục ngữ nói về 12 con giáp

  1. Biểu tượng.  2. Văn hóa dân gian.  3. 12 con giáp.  4. {Việt Nam}
   398.09597 12.CG 2001
    ĐKCB: TN.001057 (Sẵn sàng)