Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. FUJIKO, F. FUJIO.
     Đôrêmon môn toán : Các dạng toán nâng cao. . Q.2 / Fujio F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu chủ biên ; Biên dịch, biên soạn: Song Lan Anh...[và những người khác]. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr. ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Song Lan Anh,.   II. Nguyễn, Thắng Vu,.
   800.3 F670J330420.FF 2005
    ĐKCB: TN.002304 (Sẵn sàng)  
2. FUJIKO, F. FUJIO.
     Đôrêmon môn toán : Hình khối / Fujio F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu chủ biên ; Biên dịch, biên soạn: Song Lan Anh. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr. ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [truyện tranh]
   I. Song Lan Anh,.   II. Nguyễn, Thắng Vu,.
   800.3 F670J330420.FF 2005
    ĐKCB: TN.002303 (Sẵn sàng)  
3. Đôrêmon môn toán - Những bài toán thường gặp / Fujiko. F. Fujio; Nguyễn Thắng Vu chủ biên; Song Lan Anh, ... dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 191tr ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Fujiko. F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Song Lan Anh.
   XXX Đ575R293550.MT 2005
    ĐKCB: TN.002302 (Sẵn sàng)  
4. Đôrêmon môn toán - Diện tích - Thể tích / Kobayashi Kanjiro; Nguyễn Thắng Vu ch.b; Đức Lâm b.s; Song Lan Anh, ... dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Kobayashi Kanjiro.   II. Lê Phương Liên.   III. Nguyễn Thắng Vu.   IV. Phạm Minh Hà.
   JCS DORT.DT 2005
    ĐKCB: TN.000055 (Sẵn sàng)  
5. Đôrêmon môn toán - Các dạng toán nâng cao : Q.1 / Fujiko. F. Fujio; Nguyễn Thắng Vu chủ biên; Song Lan Anh, ... dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đđ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Fujiko. F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Song Lan Anh.
   JCS DORT.NC 2005
    ĐKCB: TN.000054 (Sẵn sàng)  
6. FUJIKO, F. FUJIO.
     Đôrêmon môn toán : Phân số - Số thập phân / Fujio F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu chủ biên ; Biên dịch, biên soạn: Song Lan Anh... [và những người khác]. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr. ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Song Lan Anh,.   II. Nguyễn, Thắng Vu,.
   JCS DORT.Fu 2005
    ĐKCB: TN.000053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001535 (Sẵn sàng)  
7. FUJIKO, F.FUJIO.
     Đôrêmon môn toán : Nhân - chia / Fujiko F.Fujio ; Nguyễn Thắng Vu (chủ biên), Đức Lâm biên soạn ; Người dịch: Song Lan Anh,... .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr. ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đức Lâm,.   II. Song Lan Anh,.   III. Nguyễn, Thắng Vu ,.
   JCS DORT.Fu 2005
    ĐKCB: TN.000052 (Sẵn sàng)  
8. Đôrêmon môn toán - Cách giải bài toán nhanh / Kobayashi Kanjiro; Nguyễn Thắng Vu ch.b; Đức Lâm b.s; Song Lan Anh, ... dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 191tr ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Kobayashi Kanjiro.   II. Lê Phương Liên.   III. Nguyễn Thắng Vu.   IV. Phạm Minh Hà.
   JCS DORT.N 2005
    ĐKCB: TN.000051 (Sẵn sàng)  
9. Đôrêmon học tập - Bơi lội : Truyện tranh / Tsuiki Tadashi; Đức Lâm biên soạn; Song Lan Anh,... dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 191tr ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Song Lan Anh.   II. Tsuiki Tadashi.   III. Đức Lâm.
   JCS DORB 2005
    ĐKCB: TN.000050 (Sẵn sàng)  
10. FUJIO, FUJIO F.
     Đôrêmon học tiếng Anh : Truyện tranh. . T.3 / Fujio F. Fujio; Nguyễn Thắng Vu (chủ biên) ; Biên dịch, biên soạn: Song Lan Anh... .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 159tr. ; 19cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn, Thắng Vu,.   II. Song, Lan Anh,.
   JCS DORA.Fu3 2005
    ĐKCB: TN.000049 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»