Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. STEEL, DANIELLE
     Những trái tim vàng : Tiểu thuyết / Danielle Steel ; Văn Hoà, Kim Thuỳ: dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 327tr ; 21cm
/ 49000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]
   813 DS.NT 2010
    ĐKCB: VN.006401 (Sẵn sàng)  
2. STEEL, DANIELLE
     Mất tích : : tiểu thuyết Mỹ / / Danielle Steel ; ng.d. Vũ Đình Phòng .- [H.] : Lao động , 2007 .- 394tr. ; 21cm
/ 44.000đ

  1. Tiểu thuyết Mỹ.
   I. Vũ Đình Phòng.
   813.5 DS.MT 2007
    ĐKCB: VN.006050 (Sẵn sàng)  
3. STEEL, DANIELLE
     Nỗi buồn số phận : Tiểu thuyết / Danielle Steel; Văn Hòa, Kim Thùy dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 458tr ; 19cm
/ 53000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Kim Thùy.   II. Văn Hòa.
   813 DS.NB 2007
    ĐKCB: VN.005619 (Sẵn sàng)  
4. STEEL, DANIELLE
     Tiếng nói của con tim : tiểu thuyết / Danielle Steel; Văn Hòa, Kim Thùy dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 461tr. ; 21cm
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Kim Thùy.   II. Văn Hòa.
   813 DS.TN 2009
    ĐKCB: VN.004774 (Sẵn sàng)  
5. STEEL, DANIELLE
     Tình khúc mùa thu : Tiểu thuyết / Danielle Steel; Văn Hòa, Kim Thùy biên dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 378tr ; 19cm
/ 44000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Kim Thùy.   II. Văn Hòa.
   813 DS.TK 2007
    ĐKCB: VN.004769 (Sẵn sàng)  
6. STEEL, DANIELLE
     Yêu / Danielle Steel; Tạ Văn Bảo dịch; Tiến Thăng hiệu đính .- H. : Thanh niên , 2008 .- 482tr ; 21cm
/ 74000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Tiến Thăng.   II. Tạ Văn Bảo.
   813 DS.Y 2008
    ĐKCB: VN.004624 (Sẵn sàng)  
7. STEEL, DANIELLE
     Tình hè rực lửa : Tiểu thuyết tâm lý Mỹ / Danielle Steel; Văn Hòa dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002 .- 498 tr. ; 19 cm
/ 48000đ

  1. .  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Văn Hòa.
   813 DS.TH 2002
    ĐKCB: VN.003652 (Sẵn sàng)